Có 4 kết quả:

揉合 róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ揉和 róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ柔和 róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ糅合 róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ

1/4

róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to blend

róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to knead (clay)

róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle
(2) soft

róu hé ㄖㄡˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mix together
(2) put together (usu. things that do not blend well together)